Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
大塊 đại khối
1
/1
大塊
đại khối
Từ điển trích dẫn
1. Miếng lớn, khối lớn.
2. Trời đất, vũ trụ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Mang mang đại khối, du du cao mân” 茫茫大塊, 悠悠高旻 (Tự tế văn 自祭文) Mênh mông vũ trụ, thăm thẳm trời cao.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Sơn trà - 白山茶
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Bút Nghiễn sơn - 筆研山
(
Lê Quang Viện
)
•
Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁
(
Cao Bá Quát
)
•
Nhật xuất nhập hành - 日出入行
(
Lý Bạch
)
•
Thần Phù sơn vọng hải - 神符山望海
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
•
Xuân dạ yến đào lý viên tự - 春夜宴桃李園序
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0